Có 2 kết quả:
風雨欲來 fēng yǔ yù lái ㄈㄥ ㄩˇ ㄩˋ ㄌㄞˊ • 风雨欲来 fēng yǔ yù lái ㄈㄥ ㄩˇ ㄩˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. storm clouds approach
(2) troubles lie ahead (idiom)
(2) troubles lie ahead (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. storm clouds approach
(2) troubles lie ahead (idiom)
(2) troubles lie ahead (idiom)
Bình luận 0